Hacıbebek,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 8.174 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Hacıbebek,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 8.174 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Hacıbebek,_TürkoğluLiên quan
Hacıbebek, Türkoğlu Hacıbudak, Onikişubat Hacıbayram, Tercan Hacıbükü, Erbaa Hacıbey, Çorum Hacıbekir, Aşkale Hacıbektaş Hacıbalı, Yahşihan Hacıbeyköyü, Taşova Hacıbozan, TarsusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hacıbebek,_Türkoğlu http://archive.is/QdMG