Habrůvka
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 490 m (1,610 ft) |
• Tổng cộng | 391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581569 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Habrůvka
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 490 m (1,610 ft) |
• Tổng cộng | 391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581569 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Thực đơn
HabrůvkaLiên quan
HabrůvkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Habrůvka http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...