HK_G36
Các biến thể | G36 G36K G36KV3 G36C MG36 G36E G36KE MG36E SL8 |
---|---|
Chiều cao | |
Cơ cấu hoạt động | Nạp đạn bằng trích khí ngắn, khóa nòng xoay |
Vận tốc mũi | |
Số lượng chế tạo | 176,000[1] |
Chiều dài | |
Giai đoạn sản xuất | G36: 1996–nay G36K: 1997–nay G36C: 2001–nay |
Ngắm bắn | Hệ thống nhắm phản xạ 1x tiêu chuẩn hay ống nhắm 3x tiêu chuẩn (mẫu xuất khẩu sử dụng ống nhắm 1.5x tiêu chuẩn) và điểm ruồi dự phòng |
Loại | Súng trường tấn công |
Phục vụ | 1997–nay |
Sử dụng bởi | Đức Tây Ban Nha Mexico Indonesia |
Người thiết kế | Heckler & Koch |
Khối lượng | |
Nơi chế tạo | Đức |
Tốc độ bắn | 750 viên/phút |
Nhà sản xuất | Heckler & Koch Santa Bárbara Sistemas |
Năm thiết kế | 1990–1995 |
Độ dài nòng | |
Tầm bắn hiệu quả | 800 m, 200–600 m tùy hệ thống nhắm |
Đạn | 5.56×45mm NATO |
Chế độ nạp | Hộp đạn rời 30 viên hay hộp đạn tròn 100 viên |
Cuộc chiến tranh | Chiến tranh Kosovo Chiến tranh Afghanistan (2001–2014) Chiến tranh Iraq Chiến tranh ma túy México Chiến tranh Nam Ossetia 2008 Nội chiến Libya |
Chiều rộng | 64 mm |