5.56×45mm_NATO
Đường kính vành | 9,60 |
---|---|
Đường kính đạn | 5,70 |
Quốc gia chế tạo | Hoa Kỳ |
Trang bị | 1963–nay |
Đường kính thân | 9,00 |
Sử dụng trong | Chiến tranh Việt Nam–nay |
Primer type | Súng trường nhỏ |
Đường kính dưới | 9,58 |
Kiểu vỏ đạn | Rimless, bottleneck |
Chiều dài tổng thể | 57,40 |
Đường kính cổ | 6,43 |
Quốc gia sử dụng | NATO |
Độ dày vành | 1,14 |
Chiều dài vỏ đạn | 44,70 |
Chiều dài rãnh xoắn nòng | 178 mm hoặc 229 mm (1 in 7 in hoặc 9 in, originally 1 in 14 in) |
Nhà thiết kế | Remington Arms |
Áp lực tối đa | 430,00 |
Case capacity | 1.85 cm³ (29 gr H2O) |
Parent case | .223 Remington |
Kiểu đạn | Súng trường |