HK$
Tiền kim loại | 10¢, 20¢, 50¢, $1, $2, $5, $10 |
---|---|
Cơ quan quản lý tiền tệ | Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông |
Được neo vào | = 1,03 Pataca Ma Cao |
Số nhiều | dollars (chỉ cho tiếng Anh) |
Nguồn | The World Factbook, thống kê 2016 |
cent (仙 tiên) | cents (chỉ cho tiếng Anh) |
Quốc gia không chính thức sử dụng | Ma Cao |
Website | www.hknpl.com.hk |
1/10 | 毫 hào |
Quốc gia sử dụng | Hồng Kông |
Thường dùng | $10, $20, $50, $100, $500, $1000 |
Nơi in tiền | Ngân hàng phát hành: HSBC |
Mã ISO 4217 | HKD |
Tên gọi khác | 蚊 văn (tiếng Quảng Đông IPA: /mɐn55/) hoặc 皮 bì |
Ký hiệu | $, HK$ hoặc "元" |
1/100 | cent (仙 tiên) cent ít được dùng |
Lạm phát | 2.6% |