Pataca_Ma_Cao
毫 (ho) (tiếng Trung) | avos |
---|---|
Cơ quan quản lý tiền tệ | Cơ quan Quản lý Tiền tệ Macau |
Ít dùng | 20 avos, MOP$2, MOP$10 |
Số nhiều | patacas |
Nguồn | Direcção dos Serviços de Estatística e Censos, Q2 2007 |
Website | www.amcm.gov.mo |
1/10 | 毫 (ho) (tiếng Trung) |
Neo vào | Đô la Hồng Kông = MOP$1.03 |
Thường dùng | 10, 50 avos, MOP$1, MOP$5 |
Tiền giấy | MOP$10, MOP$20, MOP$50, MOP$100, MOP$500, MOP$1000 |
Nơi in tiền | Phát hành: Banco Nacional Ultramarino |
Mã ISO 4217 | MOP |
Ký hiệu | MOP$ |
1/100 | 仙 (sin) (tiếng Trung) avo |
Sử dụng tại | Ma Cao |
Lạm phát | 4,9% |