Thực đơn
Hội liên hiệp Toán học quốc tế Hoạt độngỦy ban điều hành của IMU gồm có Chủ tịch và Phó Chủ tịch, Thư ký và một số thành viên chủ yếu.
Nr. | IMU | Địa điểm | Nhiệm kỳ | Chủ tịch |
---|---|---|---|---|
18. | IMU 2018 | São Paulo | 2018-2021 | Carlos E. Kenig |
17. | IMU 2014 | Gyeongju | 2015-2018 | Shigefumi Mori |
16. | IMU 2010 | Bangalore | 2011-2014 | Ingrid Daubechies |
15. | IMU 2006 | Santiago de Compostela | 2007-2010 | László Lovász |
14. | IMU 2002 | Shanghai | 2003-2006 | John M. Ball |
13. | IMU 1998 | Dresden | 1999-2002 | Jacob Palis |
12. | IMU 1994 | Luzern | 1995-1998 | David Mumford |
11. | IMU 1990 | Kobe | 1991-1994 | Jacques-Louis Lions |
10. | IMU 1986 | Oakland | 1987-1990 | Ludvig Faddeev |
9. | IMU 1982 | Warsaw | 1983-1986 | Jürgen Moser |
8. | IMU 1978 | Otaniemi | 1979-1982 | Lennart Carleson |
7. | IMU 1974 | Hot Springs | 1975-1978 | Deane Montgomery |
6. | IMU 1970 | Menton | 1971-1974 | K. S. Chandrasekharan |
5 | 1967-1970 | Henri Cartan | ||
4. | 1963-1966 | Georges de Rham | ||
3. | 1959-1962 | Rolf Nevanlinna | ||
2. | 1955-1958 | Heinz Hopf | ||
1. | 1952-1954 | Marshall H. Stone |
Thực đơn
Hội liên hiệp Toán học quốc tế Hoạt độngLiên quan
Hội An Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp hội Truyền giáo Tin Lành Thế giới Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Hội Quốc Liên Hội chứng Asperger Hội Phượng Hoàng Hồi hải mã Hồi giáoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hội liên hiệp Toán học quốc tế //nla.gov.au/anbd.aut-an35232195 http://www.research.utoronto.ca/research-funding-o... http://www.springer.com/mathematics/book/978-0-387... http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://www.ias.edu/news/press-releases/2010/08/19/... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb12005313t http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb12005313t http://www.idref.fr/050328387 http://id.loc.gov/authorities/names/n50073455 http://d-nb.info/gnd/1011139-6