Họ Tạ
Phát âm | Tạ (chữ Quốc ngữ) Xiè (Bính âm Hán ngữ) Siā (Phiên âm Bạch thoại) |
---|---|
Ngôn ngữ | Trung Quốc |
Nghĩa | cảm ơn |
Biến thể | Xie, Hsieh (tiếng Quan thoại) Tse, Tze, Che, Jay (tiếng Quảng Đông) Chia, Cheah, Sia (tiếng Phúc Kiến) Chia (tiếng Triều Châu) Sa (tiếng Triều Tiên) Tạ (tiếng Việt) |
Nguồn gốc | Nước Tạ |