Głogów_Małopolski
Thành phố kết nghĩa | Langenhagen |
---|---|
Huyện | Rzeszowski |
• Tổng cộng | 5.568 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181606 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 406/km2 (1,050/mi2) |
Głogów_Małopolski
Thành phố kết nghĩa | Langenhagen |
---|---|
Huyện | Rzeszowski |
• Tổng cộng | 5.568 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181606 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 406/km2 (1,050/mi2) |
Thực đơn
Głogów_MałopolskiLiên quan
Głogów Głogów Małopolski Głogówek Glogova Głogowski GoGo Sentai Boukenger Googol Globovula Gołogóra, Tỉnh West Pomeranian GloeophyllalesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Głogów_Małopolski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm