Gruna
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 408 m (1,339 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 186 |
NUTS 5 | CZ0533 574325 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 18/km2 (46/mi2) |
Gruna
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 408 m (1,339 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 186 |
NUTS 5 | CZ0533 574325 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 18/km2 (46/mi2) |
Thực đơn
GrunaLiên quan
Gruna Grunajki Grünau im Almtal Granada Grunt (phần mềm) Grenada Grenade (bài hát) Grunge Granat Granada CFTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gruna http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...