Grodziski_(huyện_của_Mazowieckie)
Thủ phủ | Grodzisk Mazowiecki |
---|---|
• Tổng cộng | 83.268 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 227/km2 (590/mi2) |
Grodziski_(huyện_của_Mazowieckie)
Thủ phủ | Grodzisk Mazowiecki |
---|---|
• Tổng cộng | 83.268 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 227/km2 (590/mi2) |
Thực đơn
Grodziski_(huyện_của_Mazowieckie)Liên quan
Grodzisk Mazowiecki (công xã) Grodziski (huyện của Mazowieckie) Grodzisk Wielkopolski Grodzisk Mazowiecki Grodzisko, Piski Grodzisko, Gołdapski Grodzie Grodno (tỉnh) Grodno GroznyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Grodziski_(huyện_của_Mazowieckie) //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm