Granyena_de_Segarra
Tọa độ | 41°37′32″B 1°14′49″Đ / 41,62556°B 1,24694°Đ / 41.62556; 1.24694Tọa độ: 41°37′32″B 1°14′49″Đ / 41,62556°B 1,24694°Đ / 41.62556; 1.24694 |
---|---|
• Thị trưởng | Josep Gendre i Farré |
Mã bưu chính | 25217 |
Quận (comarca) | Segarra |
Độ cao | 636 m (2,087 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lleida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | en castellano: en catalán: granyenenc/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 16,3 km2 (63 mi2) |