Granada,_Tây_Ban_Nha

Không tìm thấy kết quả Granada,_Tây_Ban_Nha

Bài viết tương tự

English version Granada,_Tây_Ban_Nha


Granada,_Tây_Ban_Nha

Thành phố kết nghĩa Freiburg im Breisgau, Sharjah, Aix-en-Provence, Belo Horizonte, Coral Gables, Florida, Agrigento, Marrakech, Tlemcen, Lublin, Dubai
Thủ phủ Granada
Tọa độ 37°10′41″B 003°36′3″T / 37,17806°B 3,60083°T / 37.17806; -3.60083
• Thị trưởng José Torres Hurtado (PP)
Mã bưu chính 18000
Trang web www.granada.org
Độ cao 738 m (2,421 ft)
Quận (comarca) Vega de Granada
• Mùa hè (DST) CEST (GMT +2) (UTC+2)
• Tổng cộng 237,929
Mã điện thoại (+34) 958
Vùng Andalusia
Tỉnh Granada
Quốc gia  Tây Ban Nha
Múi giờ CET (GMT +1) (UTC+1)
Năm mật độ dân số 2007
Ngôn ngữ bản xứ Tiếng Tây Ban Nha
• Mật độ 2,703/km2 (7,000/mi2)
• Đất liền 88 km2 (34 mi2)