Gołańcz
Huyện | Wągrowiecki |
---|---|
• Tổng cộng | 3.333 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302803 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 264/km2 (680/mi2) |
Gołańcz
Huyện | Wągrowiecki |
---|---|
• Tổng cộng | 3.333 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302803 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 264/km2 (680/mi2) |
Thực đơn
GołańczLiên quan
Gołańcz Gołańcz Pomorska GolancourtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gołańcz //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm