Gostynin
Thành phố kết nghĩa | Langenfeld |
---|---|
Huyện | Gostyniński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 18.888 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 583/km2 (1,510/mi2) |
Gostynin
Thành phố kết nghĩa | Langenfeld |
---|---|
Huyện | Gostyniński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 18.888 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 583/km2 (1,510/mi2) |
Thực đơn
GostyninLiên quan
Gostynin Gostyniński Gostyniec, Tỉnh West Pomeranian Gostyń, Tỉnh West PomeranianTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gostynin //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm