Gongar
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 850700 |
• Tổng cộng | 50,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 21/km2 (50/mi2) |
Gongar
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 850700 |
• Tổng cộng | 50,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 21/km2 (50/mi2) |
Thực đơn
GongarLiên quan
Gonggar Gongronema Gongrostylus Gongora leucochila Gonfaron Gongrospermum philippinense Gongora retrorsa Gongora rufescens Gongora tricolor Gongora menezianaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gongar