Goianá
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 3.643 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 32 |
Tiểu vùng | Juiz de Fora |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 22.8/km2 (59/mi2) |
Goianá
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 3.643 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 32 |
Tiểu vùng | Juiz de Fora |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 22.8/km2 (59/mi2) |
Thực đơn
GoianáLiên quan
Goianá Goianápolis Goiana Goiânia Goianinha Goianorte Goianésia Goianésia do Pará Goianira GoiandiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Goianá http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...