Goianorte
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
---|---|
• Tổng cộng | 5.221 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Miracema do Tocantins |
Bang | Tocantins |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,9/km2 (8/mi2) |
Goianorte
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
---|---|
• Tổng cộng | 5.221 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Miracema do Tocantins |
Bang | Tocantins |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,9/km2 (8/mi2) |
Thực đơn
GoianorteLiên quan
GoianorteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Goianorte http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...