Gliwice
Thành phố kết nghĩa | Dessau-Roßlau, Bottrop, Doncaster, Kežmarok, Salgótarján, Valenciennes |
---|---|
Độ cao cực tiểu | 200 m (700 ft) |
• Thành phố | 196.361 |
Huyện | huyện thành phố |
Thị xã | 1250 |
Biển số xe | SG |
Postal code | 44-100 to 44-164 |
• Thị trưởng | Zygmunt Frankiewicz |
• Đô thị | 2.746.000 |
Thành lập | Thế kỷ 13 |
Trang web | http://www.um.gliwice.pl |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | +48 32 |
Độ cao cực đại | 278 m (912 ft) |
Tỉnh | Slaskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 5.294.000 |
• Mật độ | 15/km2 (38/mi2) |