Giờ_ở_Hồng_Kông
Việt bính | Hoeng1gong2 si4gaan1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
Phồn thể | 香港時間 | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | Xiānggǎng Shíjiān | |||||||||
IPA | [ɕjáŋkàŋ ʂɻ̩̌tɕjɛ́n] |
English version Giờ_ở_Hồng_Kông
Giờ_ở_Hồng_Kông
Việt bính | Hoeng1gong2 si4gaan1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
Phồn thể | 香港時間 | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | Xiānggǎng Shíjiān | |||||||||
IPA | [ɕjáŋkàŋ ʂɻ̩̌tɕjɛ́n] |
Thực đơn
Giờ_ở_Hồng_KôngLiên quan
Giờ ở Việt Nam Giờ ở Úc Giờ ở Trung Quốc Giờ ở Indonesia Giờ ở New Zealand Giờ ở Thổ Nhĩ Kỳ Giờ ở Nga Giờ ở Thái Lan Giờ ở Đài Loan Giờ ở LàoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giờ_ở_Hồng_Kông