Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đôi_nữ_xe_lăn Kết quả
|
|
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Diede de Groot Aniek van Koot | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Macarena Cabrillana María Florencia Moreno | 1 | 0 | ||||||||||||||||||
1 | Diede de Groot Aniek van Koot | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Dana Mathewson Lucy Shuker | 2 | 1 | ||||||||||||||||||
Angélica Bernal Katharina Krüger | 2 | 3 | ||||||||||||||||||
Dana Mathewson Lucy Shuker | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
1 | Diede de Groot Aniek van Koot | 6 | 6 | |||||||||||||||||
2 | Yui Kamiji Zhu Zhenzhen | 3 | 2 | |||||||||||||||||
Shiori Funamizu Saki Takamuro | 2 | 3 | ||||||||||||||||||
Kgothatso Montjane Manami Tanaka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
Kgothatso Montjane Manami Tanaka | 2 | 5 | ||||||||||||||||||
2 | Yui Kamiji Zhu Zhenzhen | 6 | 7 | |||||||||||||||||
Jiske Griffioen Momoko Ohtani | 2 | 0 | ||||||||||||||||||
2 | Yui Kamiji Zhu Zhenzhen | 6 | 6 |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đôi_nữ_xe_lăn Kết quảLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đôi_nữ_xe_lăn https://ausopen.com/draws#!mens-wheelchair-doubles