Garwolin
Huyện | Garwoliński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.773 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 760/km2 (2,000/mi2) |
Garwolin
Huyện | Garwoliński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.773 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 760/km2 (2,000/mi2) |
Thực đơn
GarwolinLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Garwolin //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm