Garcihernández
Thủ phủ | Garcihernández |
---|---|
Mã bưu chính | 37810 |
Quận (comarca) | Tierra de Alba |
Độ cao | 814 m (2,671 ft) |
• Tổng cộng | 544 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | garcihernandeños |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,43/km2 (2,960/mi2) |
• Đất liền | 47,59 km2 (1,837 mi2) |