Gaman

Gaman (我慢 (Ngã mạn), Gaman?) là một thuật ngữ tiếng Nhật, có nghĩa là "chịu đựng những điều dường như không thể chịu đựng được, một cách nhẫn nại mà không đánh mất phẩm giá".[1][2] Thuật ngữ này đôi khi được dịch là "kiên trì", "nhẫn nại".[3] Một thuật ngữ liên quan, gamanzuyoi (我慢強い (Ngã mạn cường), gaman-tsuyoi?), ghép từ gaman với tsuyoi (mạnh mẽ), có nghĩa là "chịu đựng đến mức không thể chịu nổi" hoặc "có khả năng chịu đựng cao".[4]Gaman được xem là một đức tính, đặc điểm mang tính đặc trưng trong văn hóa Nhật Bản[5][6][7], thể hiện qua việc mọi người luôn cố gắng hết sức trong những lúc khó khăn, giữ vững tinh thần tự chủ và kỷ luật tự giác.[8][9][7][10]Gaman là một giáo lý quan trọng trong Thiền tông.[11]

Gaman

Tiếng Nhật 我慢
Tiếng Anh Nhẫn nại

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Gaman https://americanart.si.edu/exhibitions/gaman/ https://americanart.si.edu/exhibitions/gaman https://web.archive.org/web/20110303192228/http://... https://web.archive.org/web/20130411103455/http://... https://web.archive.org/web/20110324003321/http://... https://web.archive.org/web/20110918044821/http://... https://web.archive.org/web/20120911002257/http://... https://web.archive.org/web/20121106014554/https:/... https://web.archive.org/web/20110709100904/http://... http://apanews.si.edu/2009/11/09/the-art-of-gaman-...