Galidesivir
Công thức hóa học | C11H15N5O3 |
---|---|
Định danh thành phần duy nhất | |
Khối lượng phân tử | 265.268 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
Galidesivir
Công thức hóa học | C11H15N5O3 |
---|---|
Định danh thành phần duy nhất | |
Khối lượng phân tử | 265.268 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
Thực đơn
GalidesivirLiên quan
Galidesivir Galidictis Galidiinae Galidia Galidictis grandidieri Galidictis fasciata Galidia concolor Galileo Galilei Gali Galil ACETài liệu tham khảo
WikiPedia: Galidesivir http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.86209... http://adsabs.harvard.edu/abs/2014Natur.508..402W //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3838859 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5215849 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6035881 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/24111876 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/24590073 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/27838352 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/29864447 http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx...