Frombork
Thành phố kết nghĩa | Kazlų Rūda |
---|---|
Huyện | Braniewski |
• Tổng cộng | 2.425 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280203 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 319/km2 (830/mi2) |
Frombork
Thành phố kết nghĩa | Kazlų Rūda |
---|---|
Huyện | Braniewski |
• Tổng cộng | 2.425 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280203 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 319/km2 (830/mi2) |
Thực đơn
FromborkLiên quan
FromborkTài liệu tham khảo
WikiPedia: Frombork //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm