Epigallocatechin_gallate
Epigallocatechin_gallate

Epigallocatechin_gallate

O=C(O[C@@H]2Cc3c(O[C@@H]2c1cc(O)c(O)c(O)c1)cc(O)cc3O)c4cc(O)c(O)c(O)c4Epigallocatechin gallate (EGCG), còn gọi là epigallocatechin-3-gallate, là este của epigallocatechinaxit gallic, và là một loại catechin.EGCG, catechin có nhiều nhất trong trà, là một polyphenol trong nghiên cứu cơ bản về tiềm năng của nó với ảnh hưởng đến sức khỏe con người và bệnh tật. EGCG được sử dụng trong nhiều thực phẩm chức năng.

Epigallocatechin_gallate

Số CAS 989-51-5
ChEBI 4806
InChI
đầy đủ
  • 1/C22H18O11/c23-10-5-12(24) 11-7-18(33-22(31)9-3-15(27) 20(30)16(28)4-9)21(32-17(11)6-10) 8-1-13(25)19(29)14(26)2-8/h1-6, 18,21,23-30H,7H2/t18-,21-/m1/s1
MeSH Epigallocatechin+gallate
SMILES
đầy đủ
  • O=C(O[C@@H]2Cc3c(O[C@@H]2c1cc(O)c(O)c(O)c1)cc(O)cc3O)c4cc(O)c(O)c(O)c4

Điểm sôi
Khối lượng mol 458.372 g/mol
Danh pháp IUPAC [(2R,3R)-5,7- dihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)chroman-3-yl] 3,4,5-trihydroxybenzoate
Điểm nóng chảy
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước soluble (33.3-100 g/L)[mơ hồ][1]
PubChem 65064
Bề ngoài
Độ hòa tan hòa tan trong ethanol, DMSO, dimethyl formamide[1] at about 20 g/l[2]
Tên khác (-)-Epigallocatechin gallate