Dřevčice
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Středočeský |
Huyện | Praha-východ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0209 538191 |
Dřevčice
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Středočeský |
Huyện | Praha-východ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0209 538191 |
Thực đơn
DřevčiceLiên quan
DřevčiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dřevčice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...