Działdowo
Thành phố kết nghĩa | Hersfeld-Rotenburg |
---|---|
Huyện | Działdowski |
• Tổng cộng | 20.922 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280301 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.824/km2 (4,720/mi2) |
Działdowo
Thành phố kết nghĩa | Hersfeld-Rotenburg |
---|---|
Huyện | Działdowski |
• Tổng cộng | 20.922 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280301 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.824/km2 (4,720/mi2) |
Thực đơn
DziałdowoLiên quan
Działdowo Działdowski DziadowoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Działdowo //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm