Dynów
Thành phố kết nghĩa | Vynohradiv |
---|---|
Huyện | Rzeszowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.105 |
Mã điện thoại | 16 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 249/km2 (640/mi2) |
Dynów
Thành phố kết nghĩa | Vynohradiv |
---|---|
Huyện | Rzeszowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.105 |
Mã điện thoại | 16 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 181601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 249/km2 (640/mi2) |
Thực đơn
DynówLiên quan
Dynów Dynode Dynomenidae Dynodorcus curvidens Dynodorcus schenklingi Dynodorcus fuscescens Dino Williams Dynodorcus grandis Dynoides brevispina Dynodorcus antaeusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dynów //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm