Dubňany
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 200 m (700 ft) |
• Tổng cộng | 6.388 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586161 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (7,3/mi2) |
Dubňany
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 200 m (700 ft) |
• Tổng cộng | 6.388 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586161 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (7,3/mi2) |
Thực đơn
DubňanyLiên quan
Dubňany Dubany DubčanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dubňany http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...