Dohalice
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 259 m (850 ft) |
NUTS 5 | CZ0521 569976 |
• Tổng cộng | 463 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.0/km2 (2.7/mi2) |
Dohalice
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 259 m (850 ft) |
NUTS 5 | CZ0521 569976 |
• Tổng cộng | 463 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.0/km2 (2.7/mi2) |
Thực đơn
DohaliceLiên quan
DohaliceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dohalice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...