Dobřínsko
Huyện | Znojmo |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 397 |
NUTS 5 | CZ0647 593931 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Dobřínsko
Huyện | Znojmo |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 397 |
NUTS 5 | CZ0647 593931 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
DobřínskoLiên quan
Dobřínsko Dobrinsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dobřínsko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Dob%C5...