Dobříkov
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 264 m (866 ft) |
• Tổng cộng | 491 |
NUTS 5 | CZ0534 580091 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,58/km2 (1,5/mi2) |
Dobříkov
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 264 m (866 ft) |
• Tổng cộng | 491 |
NUTS 5 | CZ0534 580091 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,58/km2 (1,5/mi2) |
Thực đơn
DobříkovLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dobříkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...