Dobrzany
Huyện | Stargardzki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.339 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 321403 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 438/km2 (1,130/mi2) |
Dobrzany
Huyện | Stargardzki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.339 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 321403 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 438/km2 (1,130/mi2) |
Thực đơn
DobrzanyLiên quan
Dobrzany DobřanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dobrzany //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm