Dobczyce
Thành phố kết nghĩa | Versmold |
---|---|
Huyện | Myślenicki |
• Tổng cộng | 6.253 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 482/km2 (1,250/mi2) |
Dobczyce
Thành phố kết nghĩa | Versmold |
---|---|
Huyện | Myślenicki |
• Tổng cộng | 6.253 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 482/km2 (1,250/mi2) |
Thực đơn
DobczyceLiên quan
DobczyceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dobczyce //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm