Dinar_Kuwait
Nguồn | The World Factbook, 2011 est. |
---|---|
Website | www.cbk.gov.kw |
Thường dùng | 5, 10, 20, 50, 100 fils |
Tiền giấy | 1⁄4, 1⁄2, 1, 5, 10, 20 dinars |
Mã ISO 4217 | KWD |
1⁄1,000 | fil |
Ký hiệu | د.ك or K.D. |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Kuwait |
Sử dụng tại | Kuwait |
Lạm phát | 4.7% |