Album Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Big_Bang

Album phòng thu

TênChi tiếtVị trí
cao nhất
Doanh thu và chứng nhận
Hàn
[1]
Nhật
[2]
Tiếng Hàn
Bigbang Vol.11
  • Hàn: 144.460[3]
Remember
  • Phát hành: 5 tháng 11 năm 2008
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
1
  • Hàn: 281.283 [4]
MADE[5]
  • Phát hành: 1 tháng 9 năm 2015 [6][7]
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
Chưa phát hành
Tiếng Nhật
Number 1
  • Phát hành: 22 tháng 10 năm 2008
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
13
  • Nhật: 18.000
Big Bang
  • Phát hành: 19 tháng 8 năm 2009
  • Hãng đĩa: Universal Music Japan
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
3
  • Nhật: 100.000 (Vàng)[8]
Big Bang 2
  • Phát hành: 11 tháng 5 năm 2011
  • Hãng đĩa: Universal Music Japan
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
1
  • Nhật: 100.000 (Vàng)[9]
Alive
  • Phát hành: 28 tháng 3 năm 2012
  • Tái phát hành
    (Alive -Monster Edition-): 20 tháng 6 năm 2012
  • Hãng đĩa: YGEX
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
3
  • Nhật: 217.000 (Vàng)[10]
"—" chỉ ra các đĩa không xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó.

Đĩa mở rộng

TênChi tiếtVị trí
cao nhất
Doanh thu và chứng nhận
Hàn
[1]
Nhật
[2]
Tiếng Hàn
Always1
Hot Issue
  • Phát hành: 22 tháng 11 năm 2007
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
1
Stand Up
  • Phát hành: 8 tháng 8 năm 2008
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
1
Tonight
  • Phát hành: 24 tháng 2 năm 2011
  • Tái phát hành
    (Big Bang Special Edition): 8 tháng 4 năm 2011
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
110
  • Hàn: 238.570[13]
  • Nhật: 37.000[14]
  • Đài: 10.000
Alive
  • Phát hành: 29 tháng 2 năm 2012
  • Tái phát hành
    (Still Alive): 3 tháng 6 năm 2012
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
16
  • Hàn: 435.854[15][16]
  • Nhật: 36.000
  • Đài: 55.000
Tiếng Nhật
For the World
  • Phát hành: 4 tháng 1 năm 2008
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
53
  • Nhật: 15.000
With U
  • Phát hành: 28 tháng 5 năm 2008
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
45
  • Nhật: 6.000
Special Final in Dome Memorial Collection
  • Phát hành: 5 tháng 12 năm 2012
  • Hãng đĩa: YGEX
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
6
  • Nhật: 69.795
"—" chỉ ra các đĩa không xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó.

Album đĩa đơn

NămTênVị trí
cao nhất
Doanh sốAlbum
Hàn
[1]
Nhật
[2]
Đài
[17]
Tiếng Hàn
2006BIGBANG5Bigbang Vol.1
Bigbang is V.I.P8
BIGBANG 037
2015M115MADE
A26
D1161
E1152

Album trực tiếp

TênChi tiếtVị trí
cao nhất
Doanh số
Hàn
[1]
Nhật
[2]
First Live Concert: The Real
Second Live Concert: The Great
  • Phát hành: 29 tháng 2 năm 2008
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
  • Hàn: 36.957
Big Show 2009
  • Phát hành: 22 tháng 4 năm 2009
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
5
  • Hàn: 60.534
Big Show 2010
  • Phát hành: 19 tháng 8 năm 2010
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
12
Big Show 2011
  • Phát hành: 17 tháng 6 năm 2011
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
12
  • Hàn: 35.560
Alive Tour 2012: Live in Seoul
  • Phát hành: 10 tháng 1 năm 2013
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
2
  • Hàn: 18.871
Alive GALAXY Tour 2013: The Final in Seoul
  • Phát hành: 30 tháng 5 năm 2013
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
1
  • Hàn: 17.474
2014 BIGBANG +α IN SEOUL
  • Phát hành: 28 tháng 5 năm 2014
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
16
  • Hàn: 10.481
"—" chỉ ra các đĩa không xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó.

Album tổng hợp

TênChi tiếtVị trí
cao nhất
Doanh sốChứng nhận
Hàn
[1]
Nhật
[2]
Tiếng Nhật
Asia Best 2006-2009
  • Phát hành: 19 tháng 8 năm 2008
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
The Ultimate -International Best-
  • Phát hành: 25 tháng 5 năm 2011
  • Hãng đĩa: YG Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
7
  • Nhật: 14.933
The Best of BIGBANG
  • Phát hành: 14 tháng 12 năm 2011
  • Hãng đĩa: YGEX
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
2
  • Nhật: 100.000
BIGBANG Best Selection
  • Phát hành: 6 tháng 6 năm 2012
  • Hãng đĩa: YGEX
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
47
  • Nhật: 2.425
BIGBANG NON STOP MEGA MIX mixed by DJ WILDPARTY
  • Phát hành: 18 tháng 12 năm 2013
  • Hãng đĩa: Universal Music Japan
  • Định dạng: CD
85
  • Nhật: 1.501
The Best of Big Bang 2006-2014
  • Phát hành: 26 tháng 11 năm 2014
  • Hãng đĩa: YGEX
  • Định dạng: CD, tải nhạc kĩ thuật số
1
  • Nhật: 146.582
"—" chỉ ra các đĩa không xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Big_Bang http://www.allkpop.com/article/2015/04/big-bangs-j... http://www.bigbangupdates.com/2011/06/big-bangs-2n... http://www.bigbangupdates.com/2012/05/big-bangs-ne... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://hanteo.com/rank/nchart2.asp?Page=monthly&ge... http://www.hanteo.com/rank/nchart2.asp?Page=weekly... http://isplus.live.joins.com http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://www.jpopasia.com/news/big-bang-1st-and-2nd-...