Libya Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2006

Huấn luyện viên: Ilija Lončarević

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSamir Abbud (captain) (1972-09-29)29 tháng 9, 1972 (33 tuổi) Ittihad
22HVWalid Osman (1977-02-28)28 tháng 2, 1977 (28 tuổi) Ittihad
32HVNaji Shushan (1981-01-14)14 tháng 1, 1981 (25 tuổi) Ittihad
42HVOmar Daoud (1983-04-09)9 tháng 4, 1983 (22 tuổi) JS Kabylie
52HVYounes Shibani (1981-06-27)27 tháng 6, 1981 (24 tuổi) Olomby
63TVMarei Ramly (1977-12-04)4 tháng 12, 1977 (28 tuổi) Ittihad
74Jehad Muntasser (1978-07-26)26 tháng 7, 1978 (27 tuổi) Treviso
83TVKhaled Hussein (1977-02-24)24 tháng 2, 1977 (28 tuổi) Nasr
94Ahmed Zuway (1982-12-28)28 tháng 12, 1982 (23 tuổi) Ahly Benghazi
104Ahmed Saad (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (26 tuổi) Ahly Tripoli
114Ahmed El Masli (1979-12-28)28 tháng 12, 1979 (26 tuổi) Ittihad
121TMLuis de Agustini (1976-04-05)5 tháng 4, 1976 (29 tuổi) Liverpool
132HVEssam Blal (1978-09-15)15 tháng 9, 1978 (27 tuổi) Olomby
143TVTarik El Taib (1977-02-28)28 tháng 2, 1977 (28 tuổi) Gaziantepspor
154Nader Kara (1980-01-19)19 tháng 1, 1980 (26 tuổi) Olomby
163TVNader Al Tarhouni (1979-10-24)24 tháng 10, 1979 (26 tuổi) Siliya
172HVMahmoud Makhlouf (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (30 tuổi) Ittihad
182HVOsama Hamadi (1975-06-07)7 tháng 6, 1975 (30 tuổi) Ittihad
194Abdusalam Khames (1974-04-12)12 tháng 4, 1974 (31 tuổi) Olomby
204Salim al Rewani (1977-02-28)28 tháng 2, 1977 (28 tuổi) Ittihad
211TMMuftah Ghazalla (1977-10-03)3 tháng 10, 1977 (28 tuổi) Ittihad
222HVMadi Belkher (1978-02-04)4 tháng 2, 1978 (27 tuổi) Hilal
233TVAbdulnaser Slil (1981-09-02)2 tháng 9, 1981 (24 tuổi) Ittihad