Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000) 4801 – 4900Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
4826 | Messier 64 Thiên hà Mắt Đen | Thiên hà xoắn ốc | Hậu Phát | 12h 56m 43.9s | +21° 41′ 00″ | 8.9 |
4833 | Cụm sao cầu | Thương Dăng | 12h 59m 35.0s | −70° 52′ 29″ | 8.7 | |
4845 | NGC 4910 | Thiên hà xoắn ốc | Xử Nữ | 12h 58m 01,2s | +1° 34′ 33″ | 11,2 |
4881 | Thiên hà elip | Hậu Phát | 12h 59m 57.8s | +28° 14′ 48″ | 14,7 | |
4889 | Caldwell 35 | Thiên hà elip | Hậu Phát | 13h 00m 08.1s | +27° 58′ 37″ | 11.4 |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000) 4801 – 4900Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000) http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...