Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2008 Bảng DHuấn luyện viên trưởng: Tomáš Neumann
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tomáš Meller | 11 tháng 11 năm 1975 | Era-Pack Chrudim | |
2 | 2HV | David Cupák | 27 tháng 5 năm 1989 | Helas Brno | |
3 | 2HV | Jiří Novotný | 12 tháng 7 năm 1988 | Eco Investment Prague | |
4 | 4TĐ | David Filinger | 12 tháng 1 năm 1978 | Benago Prague | |
5 | 2HV | Tomáš Sluka | 19 tháng 5 năm 1978 | Era-Pack Chrudim | |
6 | 4TĐ | Roman Mareš | 15 tháng 3 năm 1975 | Era-Pack Chrudim | |
7 | 4TĐ | Martin Dlouhý | 3 tháng 3 năm 1975 | Eco Investment Prague | |
8 | 4TĐ | Marek Kopecký | 19 tháng 2 năm 1977 | Era-Pack Chrudim | |
9 | 2HV | David Frič | 17 tháng 2 năm 1983 | Eco Investment Prague | |
10 | 4TĐ | Lukáš Rešetár | 21 tháng 3 năm 1984 | Era-Pack Chrudim | |
11 | 2HV | Michal Mareš | 28 tháng 4 năm 1976 | Era-Pack Chrudim | |
12 | 1TM | Libor Gerčák | 22 tháng 7 năm 1975 | Vysoke Myto | |
13 | 4TĐ | Zdeněk Sláma | 28 tháng 12 năm 1982 | Eco Investment Prague | |
14 | 2HV | Jan Janovský | 20 tháng 6 năm 1985 | Jango Katowice |
Huấn luyện viên trưởng: Hossein Shams
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Asghar Ghahremani | 6 tháng 3 năm 1972 | Shahr Aftab Tehran | |
2 | 3TV | Morteza Azimaei | 11 tháng 9 năm 1982 | Rah Sari | |
3 | 4TĐ | Mohammad Taheri | 2 tháng 5 năm 1985 | Shahid Mansouri Gharchak | |
4 | 2HV | Mohammad Keshavarz | 5 tháng 7 năm 1982 | Shahid Mansouri Gharchak | |
5 | 3TV | Mohammad Hashemzadeh | 20 tháng 1 năm 1977 | Foolad Mahan Isfahan | |
6 | 4TĐ | Javad Asghari Moghaddam | 12 tháng 8 năm 1979 | Foolad Mahan Isfahan | |
7 | 3TV | Ali Asghar Hassanzadeh | 2 tháng 11 năm 1987 | Eram Kish Qom | |
8 | 3TV | Mostafa Tayyebi | 9 tháng 6 năm 1987 | Elmo Adab Mashhad | |
9 | 4TĐ | Vahid Shamsaei | 21 tháng 9 năm 1975 | Foolad Mahan Isfahan | |
10 | 2HV | Majid Latifi | 21 tháng 3 năm 1981 | Eram Kish Qom | |
11 | 4TĐ | Ebrahim Masoudi | 16 tháng 8 năm 1982 | Tam Iran Khodro | |
12 | 1TM | Mostafa Nazari | 11 tháng 12 năm 1982 | Eram Kish Qom | |
13 | 4TĐ | Masoud Daneshvar | 30 tháng 1 năm 1988 | Sadra Shiraz | |
14 | 1TM | Hamid Reza Abrarinia | 29 tháng 9 năm 1978 | Foolad Mahan Isfahan |
Huấn luyện viên trưởng: Mato Stanković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fatah Masoud | 24 tháng 9 năm 1989 | không có câu lạc bộn | |
2 | 2HV | Yousef Mohammed | 3 tháng 12 năm 1982 | không có câu lạc bộ | |
3 | 4TĐ | Abdul-Wahed Mohammed | 30 tháng 7 năm 1977 | không có câu lạc bộ | |
4 | 4TĐ | Nagi El-Tomi | 23 tháng 10 năm 1977 | không có câu lạc bộ | |
5 | 3TV | Fathi Al-Khoga | 8 tháng 5 năm 1984 | không có câu lạc bộ | |
6 | 2HV | Rabie El-Hoti | 19 tháng 6 năm 1985 | không có câu lạc bộ | |
7 | 3TV | Hamdi Ismail | 17 tháng 1 năm 1984 | không có câu lạc bộ | |
8 | 3TV | Nabil Omran | 31 tháng 1 năm 1981 | không có câu lạc bộ | |
9 | 2HV | Mohammed Shahout | 2 tháng 5 năm 1982 | không có câu lạc bộ | |
10 | 4TĐ | Mohammed Rahoma | 5 tháng 5 năm 1984 | không có câu lạc bộ | |
12 | 1TM | Mohammed Al-Sharif | 15 tháng 3 năm 1985 | không có câu lạc bộ | |
13 | 1TM | Akrem El-Twati | 23 tháng 3 năm 1985 | không có câu lạc bộ | |
14 | 3TV | Mohamed Suleiman | 27 tháng 9 năm 1988 | không có câu lạc bộ |
Huấn luyện viên trưởng: Venancio López
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Amado | 4 tháng 5 năm 1976 | Inter Movistar | |
2 | 2HV | Ortiz | 3 tháng 10 năm 1983 | Inter Movistar | |
3 | 2HV | Javi Eseverri | 28 tháng 8 năm 1977 | MRA Navarra | |
4 | 2HV | Torras | 24 tháng 9 năm 1980 | Inter Movistar | |
5 | 3TV | Fernandao | 16 tháng 8 năm 1980 | Barcelona Senseit | |
6 | 4TĐ | Álvaro | 29 tháng 9 năm 1977 | ElPozo Murcia | |
7 | 4TĐ | Javi Rodríguez | 26 tháng 3 năm 1974 | Barcelona Senseit | |
8 | 2HV | Kike | 4 tháng 5 năm 1978 | ElPozo Murcia | |
9 | 4TĐ | Andreu | 24 tháng 2 năm 1975 | Caja Segovia | |
10 | 4TĐ | Borja | 16 tháng 11 năm 1984 | Inter Movistar | |
11 | 3TV | Marcelo | 11 tháng 1 năm 1974 | ElPozo Murcia | |
12 | 1TM | Juanjo | 19 tháng 8 năm 1985 | ElPozo Murcia | |
13 | 1TM | Cristian | 27 tháng 8 năm 1982 | Barcelona Senseit | |
14 | 4TĐ | Daniel | 6 tháng 7 năm 1976 | Inter Movistar |
Huấn luyện viên trưởng: Gustavo Sánchez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Diego Codina | 31 tháng 1 năm 1980 | Nacional | |
2 | 2HV | Pablo Lanza | 1 tháng 8 năm 1986 | Nacional | |
3 | 4TĐ | Jorge Rodríguez | 15 tháng 12 năm 1984 | Nacional | |
4 | 4TĐ | Mauro Ruiz | 14 tháng 11 năm 1988 | Nacional | |
5 | 4TĐ | Bernardo Rodríguez | 8 tháng 8 năm 1981 | Old Christians | |
6 | 4TĐ | Daniel Laurino | 14 tháng 4 năm 1989 | ElPozo Murcia | |
7 | 2HV | Jorge Sena | 15 tháng 12 năm 1980 | Nacional | |
8 | 3TV | Diego Garrido | 26 tháng 12 năm 1984 | Nacional | |
9 | 2HV | Juan Custódio | 15 tháng 11 năm 1985 | Nacional | |
10 | 4TĐ | Mincho | 27 tháng 12 năm 1983 | Rio Branco | |
11 | 2HV | Richard Catardo | 15 tháng 12 năm 1988 | Peñarol | |
12 | 1TM | Pablo Ferragut | 21 tháng 11 năm 1983 | Victoria | |
13 | 2HV | Walter Rodríguez | 24 tháng 12 năm 1986 | Old Christians | |
14 | 2HV | Sebá | 22 tháng 11 năm 1978 | Peñarol |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2008 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2008 http://www.fifa.com/futsalworldcup/index.html https://web.archive.org/web/20120808100551/http://...