Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006 Bảng AHuấn luyện viên trưởng: Alexandre Guimarães
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Álvaro Mesén | (1972-12-24)24 tháng 12, 1972 (33 tuổi) | 38 | Herediano |
2 | HV | Jervis Drummond | (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (29 tuổi) | 56 | Deportivo Saprissa |
3 | HV | Luis Marín (C) | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (31 tuổi) | 120 | Alajuelense |
4 | HV | Michael Umaña | (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (23 tuổi) | 18 | Brujas |
5 | HV | Gilberto Martínez | (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (26 tuổi) | 57 | Brescia |
6 | TV | Danny Fonseca | (1979-11-07)7 tháng 11, 1979 (26 tuổi) | 22 | Cartaginés |
7 | TV | Christian Bolaños | (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (22 tuổi) | 16 | Deportivo Saprissa |
8 | TV | Mauricio Solís | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (33 tuổi) | 107 | CSD Comunicaciones |
9 | TĐ | Paulo Wanchope | (1976-07-31)31 tháng 7, 1976 (29 tuổi) | 69 | Herediano |
10 | TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (31 tuổi) | 93 | Deportivo Saprissa |
11 | TĐ | Rónald Gómez | (1975-01-21)21 tháng 1, 1975 (31 tuổi) | 80 | Deportivo Saprissa |
12 | HV | Leonardo González | (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (25 tuổi) | 36 | Herediano |
13 | TĐ | Kurt Bernard | (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (28 tuổi) | 3 | Puntarenas |
14 | TV | Randall Azofeifa | (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (21 tuổi) | 5 | Deportivo Saprissa |
15 | HV | Harold Wallace | (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (30 tuổi) | 78 | Alajuelense |
16 | TV | Carlos Hernández | (1982-04-09)9 tháng 4, 1982 (24 tuổi) | 17 | Alajuelense |
17 | HV | Gabriel Badilla | (1984-06-30)30 tháng 6, 1984 (21 tuổi) | 7 | Deportivo Saprissa |
18 | TM | José Porras | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (35 tuổi) | 16 | Deportivo Saprissa |
19 | TĐ | Álvaro Saborío | (1982-03-25)25 tháng 3, 1982 (24 tuổi) | 23 | Deportivo Saprissa |
20 | TV | Douglas Sequeira | (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (28 tuổi) | 29 | Real Salt Lake |
21 | TĐ | Victor Núñez | (1980-04-15)15 tháng 4, 1980 (26 tuổi) | 3 | Cartaginés |
22 | HV | Michael Rodríguez | (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (24 tuổi) | 3 | Alajuelense |
23 | TM | Wardy Alfaro | (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (28 tuổi) | 2 | Alajuelense |
Huấn luyện viên trưởng: Luis Fernando Suárez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Edwin Villafuerte | (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (27 tuổi) | 15 | Deportivo Quito |
2 | HV | Jorge Guagua | (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (24 tuổi) | 18 | El Nacional |
3 | HV | Iván Hurtado (C) | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (31 tuổi) | 130 | Al-Arabi |
4 | HV | Ulises de la Cruz | (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (32 tuổi) | 84 | Aston Villa |
5 | HV | José Luis Perlaza | (1981-10-06)6 tháng 10, 1981 (24 tuổi) | 3 | Olmedo |
6 | TV | Patricio Urrutia | (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (28 tuổi) | 6 | LDU Quito |
7 | TV | Christian Lara | (1980-04-27)27 tháng 4, 1980 (26 tuổi) | 19 | El Nacional |
8 | TV | Edison Méndez | (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (27 tuổi) | 64 | LDU Quito |
9 | TĐ | Félix Borja | (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (23 tuổi) | 6 | El Nacional [1] |
10 | TĐ | Iván Kaviedes | (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (28 tuổi) | 44 | Argentinos Juniors |
11 | TĐ | Agustín Delgado | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (31 tuổi) | 68 | LDU Quito |
12 | TM | Cristian Mora | (1979-08-26)26 tháng 8, 1979 (26 tuổi) | 8 | LDU Quito |
13 | HV | Paul Ambrosi | (1980-10-14)14 tháng 10, 1980 (25 tuổi) | 24 | LDU Quito |
14 | TV | Segundo Castillo | (1982-05-15)15 tháng 5, 1982 (24 tuổi) | 11 | El Nacional |
15 | TV | Marlon Ayoví | (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (34 tuổi) | 74 | Deportivo Quito |
16 | TV | Antonio Valencia | (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (20 tuổi) | 17 | Villarreal [2] |
17 | HV | Giovanny Espinoza | (1977-04-12)12 tháng 4, 1977 (29 tuổi) | 56 | LDU Quito |
18 | HV | Néicer Reasco | (1977-07-23)23 tháng 7, 1977 (28 tuổi) | 31 | LDU Quito [3] |
19 | TV | Luis Saritama | (1983-10-20)20 tháng 10, 1983 (22 tuổi) | 15 | Deportivo Quito |
20 | TV | Edwin Tenorio | (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (29 tuổi) | 68 | Barcelona |
21 | TĐ | Carlos Tenorio | (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (27 tuổi) | 29 | Al-Sadd |
22 | TM | Damián Lanza | (1982-04-10)10 tháng 4, 1982 (24 tuổi) | 5 | Aucas |
23 | TĐ | Christian Benítez | (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (20 tuổi) | 5 | El Nacional |
Huấn luyện viên trưởng: Jürgen Klinsmann
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jens Lehmann | (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (36 tuổi) | 32 | Arsenal |
2 | HV | Marcell Jansen | (1985-11-04)4 tháng 11, 1985 (20 tuổi) | 7 | Borussia Mönchengladbach |
3 | HV | Arne Friedrich | (1979-05-29)29 tháng 5, 1979 (27 tuổi) | 36 | Hertha Berlin |
4 | HV | Robert Huth | (1984-08-18)18 tháng 8, 1984 (21 tuổi) | 16 | Chelsea |
5 | TV | Sebastian Kehl | (1980-02-13)13 tháng 2, 1980 (26 tuổi) | 27 | Borussia Dortmund |
6 | HV | Jens Nowotny | (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (32 tuổi) | 46 | Bayer Leverkusen |
7 | TV | Bastian Schweinsteiger | (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (21 tuổi) | 28 | Bayern Munich |
8 | TV | Torsten Frings | (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (29 tuổi) | 52 | Werder Bremen |
9 | TĐ | Mike Hanke | (1983-11-05)5 tháng 11, 1983 (22 tuổi) | 6 | Wolfsburg |
10 | TĐ | Oliver Neuville | (1973-05-01)1 tháng 5, 1973 (33 tuổi) | 55 | Borussia Mönchengladbach |
11 | TĐ | Miroslav Klose | (1978-06-09)9 tháng 6, 1978 (28 tuổi) | 55 | Werder Bremen |
12 | TM | Oliver Kahn | (1969-06-15)15 tháng 6, 1969 (36 tuổi) | 85 | Bayern Munich |
13 | TV | Michael Ballack (C) | (1976-09-26)26 tháng 9, 1976 (29 tuổi) | 65 | Bayern Munich [4] |
14 | TĐ | Gerald Asamoah | (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (27 tuổi) | 40 | Schalke 04 |
15 | TV | Thomas Hitzlsperger | (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (24 tuổi) | 15 | Stuttgart |
16 | HV | Philipp Lahm | (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (22 tuổi) | 18 | Bayern Munich |
17 | HV | Per Mertesacker | (1984-09-29)29 tháng 9, 1984 (21 tuổi) | 23 | Hannover 96 |
18 | TV | Tim Borowski | (1980-05-02)2 tháng 5, 1980 (26 tuổi) | 20 | Werder Bremen |
19 | TV | Bernd Schneider | (1973-11-17)17 tháng 11, 1973 (32 tuổi) | 64 | Bayer Leverkusen |
20 | TĐ | Lukas Podolski | (1985-06-04)4 tháng 6, 1985 (21 tuổi) | 25 | Köln [5] |
21 | HV | Christoph Metzelder | (1980-11-05)5 tháng 11, 1980 (25 tuổi) | 22 | Borussia Dortmund |
22 | TV | David Odonkor | (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (22 tuổi) | 1 | Borussia Dortmund |
23 | TM | Timo Hildebrand | (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (27 tuổi) | 3 | Stuttgart |
Huấn luyện viên trưởng: Paweł Janas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Artur Boruc | (1980-02-20)20 tháng 2, 1980 (26 tuổi) | 17 | Celtic |
2 | HV | Mariusz Jop | (1978-08-03)3 tháng 8, 1978 (27 tuổi) | 12 | FC Moscow |
3 | HV | Seweryn Gancarczyk | (1981-11-22)22 tháng 11, 1981 (24 tuổi) | 2 | Metalist Kharkiv |
4 | HV | Marcin Baszczyński | (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (29 tuổi) | 32 | Wisła Kraków |
5 | TV | Kamil Kosowski | (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (28 tuổi) | 45 | Kaiserslautern [6] |
6 | HV | Jacek Bąk (C) | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (33 tuổi) | 72 | Al-Rayyan [7] |
7 | TV | Radosław Sobolewski | (1976-12-13)13 tháng 12, 1976 (29 tuổi) | 19 | Wisła Kraków |
8 | TV | Jacek Krzynówek | (1976-05-15)15 tháng 5, 1976 (30 tuổi) | 58 | Bayer Leverkusen [8] |
9 | TĐ | Maciej Żurawski | (1976-09-12)12 tháng 9, 1976 (29 tuổi) | 50 | Celtic |
10 | TV | Mirosław Szymkowiak | (1976-11-12)12 tháng 11, 1976 (29 tuổi) | 29 | Trabzonspor |
11 | TĐ | Grzegorz Rasiak | (1979-01-12)12 tháng 1, 1979 (27 tuổi) | 30 | Tottenham Hotspur [9] |
12 | TM | Tomasz Kuszczak | (1982-03-23)23 tháng 3, 1982 (24 tuổi) | 4 | West Bromwich Albion |
13 | TV | Sebastian Mila | (1982-07-10)10 tháng 7, 1982 (23 tuổi) | 27 | Austria Wien |
14 | HV | Michał Żewłakow | (1976-04-22)22 tháng 4, 1976 (30 tuổi) | 56 | Anderlecht [10] |
15 | TV | Euzebiusz Smolarek | (1981-01-09)9 tháng 1, 1981 (25 tuổi) | 13 | Borussia Dortmund |
16 | TV | Arkadiusz Radomski | (1977-06-27)27 tháng 6, 1977 (28 tuổi) | 20 | Austria Vienna |
17 | HV | Dariusz Dudka | (1983-12-09)9 tháng 12, 1983 (22 tuổi) | 7 | Wisła Kraków |
18 | HV | Mariusz Lewandowski | (1979-05-18)18 tháng 5, 1979 (27 tuổi) | 25 | Shakhtar Donetsk |
19 | HV | Bartosz Bosacki | (1975-12-20)20 tháng 12, 1975 (30 tuổi) | 11 | Lech Poznań [11] |
20 | TV | Piotr Giza | (1980-02-28)28 tháng 2, 1980 (26 tuổi) | 4 | Cracovia Kraków |
21 | TĐ | Ireneusz Jeleń | (1981-04-09)9 tháng 4, 1981 (25 tuổi) | 9 | Wisła Płock |
22 | TM | Łukasz Fabiański | (1985-04-18)18 tháng 4, 1985 (21 tuổi) | 2 | Legia Warszawa |
23 | TĐ | Paweł Brożek | (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (23 tuổi) | 4 | Wisła Kraków |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006 http://www.chron.com/disp/story.mpl/sports/soc/394... http://www.thefa.com/England/SeniorTeam/Players/Po... http://www.uefa.com/competitions/UCL/news/Kind=1/n... http://www.uefa.com/competitions/WorldCup/news/Kin... http://www.uefa.com/competitions/WorldCup/news/Kin... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new...