Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1996 Bảng BHuấn luyện viên: Roald Poulsen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
22 | 1TM | Collins Mbulo | (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | Mufulira Wanderers | |
16 | 1TM | Davies Phiri | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (19 tuổi) | Kabwe Warriors | |
1 | 1TM | James Phiri | (1969-02-08)8 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Zanaco FC | |
13 | 2HV | Aggrey Chiyangi | (1964-06-05)5 tháng 6, 1964 (31 tuổi) | Power Dynamos FC | |
2 | 2HV | Harrison Choongo | (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | Al Taawon | |
21 | 2HV | Allan Kamwanga | (1968-10-30)30 tháng 10, 1968 (27 tuổi) | Mufulira Wanderers | |
3 | 2HV | Elijah Litana | (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (25 tuổi) | Al-Hilal | |
19 | 2HV | Hillary Makasa | (1976-01-12)12 tháng 1, 1976 (20 tuổi) | Roan United | |
20 | 2HV | Modon Malitoli | (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | Nkana Red Devils | |
5 | 2HV | Jones Mwewa | (1973-03-12)12 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | Power Dynamos FC | |
17 | 3TV | Joel Bwalya | (1972-10-24)24 tháng 10, 1972 (23 tuổi) | Cercle Brugge | |
7 | 3TV | Johnson Bwalya | (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (28 tuổi) | SC Kriens | |
15 | 3TV | John Lungu | (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | Roan United | |
4 | 3TV | Kenneth Malitoli | (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (29 tuổi) | Espérance | |
8 | 3TV | Bilton Musonda | (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Mufulira Wanderers | |
10 | 3TV | Vincent Mutale | (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | Mufulira Wanderers | |
14 | 3TV | Alex Namazaba | (1973-05-05)5 tháng 5, 1973 (22 tuổi) | Lusaka Dynamos | |
12 | 3TV | Andrew Tembo | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi) | Zamsure Lusaka | |
11 | 4TĐ | Kalusha Bwalya | (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (32 tuổi) | América | |
9 | 4TĐ | Dennis Lota | (1973-11-08)8 tháng 11, 1973 (22 tuổi) | Konkola Blades | |
18 | 4TĐ | Mwape Miti | (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (22 tuổi) | Power Dynamos FC | |
6 | 4TĐ | Zeddy Saileti | (1969-01-16)16 tháng 1, 1969 (26 tuổi) | RoPS |
Huấn luyện viên: Ali Fergani
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Aomar Hamened | (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | JS Kabylie | |
16 | 1TM | M'hamed Haniched | (1968-04-30)30 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | US Chaouia | |
2 | 2HV | Fayçal Hamdani | (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (25 tuổi) | WA Boufarik | |
5 | 2HV | Mourad Slatni | (1966-02-05)5 tháng 2, 1966 (29 tuổi) | CR Belouizdad | |
6 | 2HV | Mahieddine Meftah | (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (27 tuổi) | JS Kabylie | |
20 | 2HV | Tarek Lazizi | (1971-06-08)8 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | MC Alger | |
21 | 2HV | Omar Belatoui | (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (26 tuổi) | MC Oran | |
2HV | Rezki Amrouche | (1970-11-17)17 tháng 11, 1970 (25 tuổi) | JS Kabylie | ||
2HV | Tarek Ghoul | (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (21 tuổi) | USM El Harrach | ||
8 | 3TV | Billel Dziri | (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (23 tuổi) | USM Alger | |
10 | 3TV | Khaled Lounici | (1967-07-09)9 tháng 7, 1967 (28 tuổi) | USM El Harrach | |
12 | 3TV | Karim Bakhti | (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (26 tuổi) | CR Belouizdad | |
13 | 3TV | Sid Ahmed Zerrouki | (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (25 tuổi) | MC Oran | |
14 | 3TV | Tahar Cherif El-Ouazzani (c) | (1967-07-10)10 tháng 7, 1967 (28 tuổi) | MC Oran | |
15 | 3TV | Ali Dahleb | (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (26 tuổi) | WA Tlemcen | |
18 | 3TV | Moussa Saïb | (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | AJ Auxerre | |
3TV | Abdelaziz Guechir | (1968-04-06)6 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | CA Batna | ||
7 | 4TĐ | Kamel Kaci-Saïd | (1967-12-13)13 tháng 12, 1967 (28 tuổi) | Zamalek SC | |
9 | 4TĐ | Ali Meçabih | (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (23 tuổi) | MC Oran | |
4TĐ | Azzedine Rahim | (1972-03-31)31 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | USM Alger | ||
4TĐ | Nacer Zekri | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (24 tuổi) | USM Alger |
Huấn luyện viên: Idrissa Traore, then Calixte Zagre for the last match
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Siaka Coulibaly | (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | USFA | ||
1TM | Ibrahima Diarra | (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | FUS Rabat | ||
2HV | Brahima Cissé | (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (18 tuổi) | USFA | ||
2HV | Ousseni Diop | ASFA Yennega | |||
2HV | Pierre Kouada | (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | Etoile Filante | ||
2HV | Camille Palenfo | (1971-09-06)6 tháng 9, 1971 (24 tuổi) | ASFA Yennega | ||
2HV | Firmin Sanou | (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | Etoile Filante | ||
2HV | Zakaria Zeba | USFA | |||
3TV | Hassane Kamagate | (1970-05-06)6 tháng 5, 1970 (25 tuổi) | ASFA Yennega | ||
3TV | Mamadou Kone | (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | USFA | ||
3TV | Sidi Napon | (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (23 tuổi) | Entente Sportive Viry-Châtillon | ||
3TV | Aboubakari Ouattara | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (25 tuổi) | ASFA Yennega | ||
3TV | Brahima Traoré | (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (21 tuổi) | FC Bressuire | ||
3TV | Vincent Ye | (1966-08-09)9 tháng 8, 1966 (29 tuổi) | FC Sète | ||
3TV | Boureima Zongo | (1972-03-16)16 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | Racing Club de Bobo | ||
4TĐ | Aboubakari Ouedraogo | ASFA Yennega | |||
4TĐ | Ousmane Sanou | (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (17 tuổi) | Willem II | ||
4TĐ | Salif Sanou | (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (21 tuổi) | ASF Bobo-Dioulasso | ||
4TĐ | Salifou Traore | (1973-01-25)25 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | USFA | ||
4TĐ | Seydou Traoré | (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (25 tuổi) | FC Bressuire | ||
4TĐ | Issouf Traoré | (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (21 tuổi) | USM Aïn Beïda |
Huấn luyện viên: Roger Palmgren
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
16 | 1TM | Brima Kamara | (1972-05-05)5 tháng 5, 1972 (23 tuổi) | East End Lions | |
1 | 1TM | Osaid Marah | (1960-05-26)26 tháng 5, 1960 (35 tuổi) | K.V.K. Tienen | |
14 | 2HV | Ibrahim Bah | (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | Ports Authority F.C. | |
3 | 2HV | Lamine Bangura | ASEC Abidjan | ||
5 | 2HV | Kewullay Conteh | (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (18 tuổi) | Atalanta B.C. | |
2HV | Gbessay Bangura | (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (21 tuổi) | Spanga IS | ||
4 | 2HV | Abu Bakerr Kamara | (1977-04-15)15 tháng 4, 1977 (18 tuổi) | Ismaily SC | |
2HV | Francis Koroma | (1975-01-04)4 tháng 1, 1975 (21 tuổi) | Diamond Stars | ||
2HV | Ibrahim Bobson Kamara | (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (20 tuổi) | Mighty Blackpool | ||
2HV | Ibrahim Kamara | (1981-03-17)17 tháng 3, 1981 (14 tuổi) | Motherwell F.C. | ||
6 | 2HV | John Sama | (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | Visby IF | |
18 | 3TV | Amidu Karim | (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (21 tuổi) | Shebin El Kom | |
8 | 3TV | Ahmed Kanu | (1968-07-05)5 tháng 7, 1968 (27 tuổi) | Eendracht Aalst | |
7 | 3TV | Musa Kanu | (1976-03-04)4 tháng 3, 1976 (19 tuổi) | K.S.C. Lokeren | |
11 | 3TV | Rashid Wurie | (1972-12-27)27 tháng 12, 1972 (23 tuổi) | K. Beerschot V.A.C. | |
4TĐ | Lamine Conteh | (1976-01-17)17 tháng 1, 1976 (19 tuổi) | SV Meppen | ||
19 | 4TĐ | Gbessay Sesay | (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (27 tuổi) | Vitória Setúbal | |
4TĐ | Mohamed Kallon | (1979-10-06)6 tháng 10, 1979 (16 tuổi) | FC Lugano | ||
4TĐ | Musa Kallon | (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (25 tuổi) | Sportul Studenţesc | ||
21 | 4TĐ | Abu Kanu | (1972-03-31)31 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | Spanga IS | |
20 | 4TĐ | Mohamed Sillah | (1975-09-01)1 tháng 9, 1975 (20 tuổi) | K.F.C. Lommel S.K. |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1996 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1996 https://www.webcitation.org/5mpzsYoTw?url=http://w...