Dambořice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 224 m (735 ft) |
• Tổng cộng | 1.354 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586129 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58/km2 (150/mi2) |
Dambořice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 224 m (735 ft) |
• Tổng cộng | 1.354 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586129 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58/km2 (150/mi2) |
Thực đơn
DambořiceLiên quan
DambořiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dambořice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...