Cơ_cánh_tay
Bám tận | Mỏm vẹt xương trụ và Lồi củ xương trụ |
---|---|
Hoạt động | gấp khớp khuỷu |
Dây thần kinh | thần kinh cơ bì (C5-C7) và thần kinh quay (C5, C6) |
TA | A04.6.02.018 |
Nguyên ủy | Nửa xa, mặt trước của xương cánh tay |
Động mạch | động mạch quặt ngược quay, động mạch cánh tay |
Latinh | musculus brachialis |
FMA | 37667 |