Czarne
Thành phố kết nghĩa | Langlingen |
---|---|
Huyện | Człuchowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.938 |
Tỉnh | Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 220302 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 128/km2 (330/mi2) |
Czarne
Thành phố kết nghĩa | Langlingen |
---|---|
Huyện | Człuchowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.938 |
Tỉnh | Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 220302 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 128/km2 (330/mi2) |
Thực đơn
CzarneLiên quan
Czarne Czarne Małe, Tỉnh West Pomeranian Czarne Wielkie Czarne, Tỉnh West Pomeranian Czarna Woda Czarna Hańcza Carney Chukwuemeka Czarnogłowy Czarnków Czarna BiałostockaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Czarne //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm