Crom(III)_sunfat
Crom(III)_sunfat

Crom(III)_sunfat

[Cr+3].[Cr+3].[O-]S(=O)(=O)[O-].[O-]S([O-])(=O)=O.[O-]S([O-])(=O)=O.O.O.O.O.O.O.O.O.O.O.O.OCrom(III) sunfat thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơcông thức hóa học Cr2(SO4)3·xH2O, trong đó x có thể dao động từ 0 đến 18. Ngoài ra, chưa xác định rõ nhưng quan trọng về mặt thương mại "gốc crom sunfat". Những muối này thường là những chất rắn màu tím hoặc xanh lá cây, hòa tan trong nước.

Crom(III)_sunfat

Số CAS 10101-53-8
InChI
đầy đủ
  • 1/2Cr.3H2O4S.12H2O/c;;3*1-5(2,3)4;;;;;;;;;;;;/h;;3*(H2,1,2,3,4);12*1H2/q2*+3;;;;;;;;;;;;;;;/p-6
SMILES
đầy đủ
  • [Cr+3].[Cr+3].[O-]S(=O)(=O)[O-].[O-]S([O-])(=O)=O.[O-]S([O-])(=O)=O.O.O.O.O.O.O.O.O.O.O.O.O

Điểm sôi > 700 °C (973 K; 1.292 °F) (phân hủy thành axit cromic)
Khối lượng mol 392,1868 g/mol (khan)
608,37016 g/mol (12 nước)
662,416 g/mol (15 nước)
680,43128 g/mol (16 nước)
716,46184 g/mol (18 nước)
Công thức phân tử Cr2(SO4)3
Danh pháp IUPAC Crom(III) sunfat
Điểm bắt lửa không bắt lửa
Điểm nóng chảy 90 °C (363 K; 194 °F)
Khối lượng riêng 3,1 g/cm³ (khan)
1,86 g/cm³ (15 nước)
1,709 g/cm³ (16 nước)
MagSus +11,800·10-6 cm³/mol
NFPA 704

0
1
0
 
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 21241287
PubChem 24930
Độ hòa tan trong nước không hòa tan (khan)
tan (·H2O), xem thêm bảng độ tan
Bề ngoài tinh thể màu nâu đỏ (khan), tinh thể tím (·H2O)
IDLH 250 mg/m³[1]
PEL TWA 1 mg/m³[1]
Độ hòa tan tan trong cồn
thực tế không hòa tan trong axit
Tên khác Crom sesquisunfat, cromic sunfat, đicrom trisunfat, crom(III) sunfat(VI), cromic sunfat(VI), crom sesquisunfat(VI), đicrom trisunfat(VI)
REL TWA 0,5 mg/m³[1]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Crom(III)_sunfat http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.21241... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://nzic.org.nz/ChemProcesses/production/1I.pdf http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2F14356007.a07_067 //dx.doi.org/10.1016%2FS0277-5387(00)00611-2 https://www.youtube.com/watch?v=a0UCeTjhSJI https://www.cdc.gov/niosh/npg/npgd0141.html https://archive.org/details/Chromium_-_mellor_acti...