Constans_II_(tiếm_vị)
Tên đầy đủ |
|
||
---|---|---|---|
Mất | kh. 18 tháng 9 năm 411 Vienne, Viennensis |
||
Tôn giáo | Cơ-đốc Nicea | ||
Tại vị | 407–409 (Caesar dưới triều Constantinus III) 409–411 (Augustus cùng Constantinus III, đối lập với Honorius) |
||
Thân phụ | Constantinus III |