Ciechanowiec
Thành phố kết nghĩa | Rosbach vor der Höhe |
---|---|
Huyện | Wysokomazowiecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.914 |
Tỉnh | Podlaskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 201302 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 189/km2 (490/mi2) |
Ciechanowiec
Thành phố kết nghĩa | Rosbach vor der Höhe |
---|---|
Huyện | Wysokomazowiecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.914 |
Tỉnh | Podlaskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 201302 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 189/km2 (490/mi2) |
Thực đơn
CiechanowiecLiên quan
Ciechocinek Ciechanowski Ciechanów Ciechanowiec Ciechnowo Chechnya Cichorium Cinchocaine Cichorioideae CichlaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ciechanowiec //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm