Chudeřice
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 230 m (750 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 225 |
NUTS 5 | CZ0521 570125 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Chudeřice
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 230 m (750 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 225 |
NUTS 5 | CZ0521 570125 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Thực đơn
ChudeřiceLiên quan
Chudeřice ChudeniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chudeřice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...